(Ñeå bieát theâm chi tieát goïi: 08-2217 4889 hoaëc 090 936 9266)
Tên hàng |
Xuất xứ |
Ghi chú/ Tên khác |
||
Cao su Polychloroprene (CR) để sản xuất keo dán (có dung môi) |
||||
Baypren ALX 243-2 |
Lanxess/ Bayer - Germany |
1600-2500 MPas |
||
Baypren ALX 253-2 |
Lanxess/ Bayer - Germany |
2500-5300 MPas |
||
Baypren ALX 310-1 |
Lanxess/ Bayer - Germany |
70-220 MPas |
||
Baypren ALX 320-1 |
Lanxess/ Bayer - Germany |
350-550 MPas |
||
Baypren ALX 320-2 |
Lanxess/ Bayer - Germany |
550-810 MPas |
||
Baypren ALX 330-2 |
Lanxess/ Bayer - Germany |
900-1400 MPas |
||
Baypren ALX 350-2 |
Lanxess/ Bayer - Germany |
2500-5300 MPas |
||
|
|
|
||
Phụ gia Polymer và Methyl Cellulose (MC) cho bột trét và vữa xây dựng |
||||
Vinnapas 4115N |
Wacker – China |
Bột trét, dán gạch, |
||
Vinnapas 5010N |
Wacker – Germany/ China |
Bột trét, dán gạch, |
||
Vinnapas 5044N |
Wacker – Germany |
Dán gạch, chống thấm, vv |
||
Vinnapas 5028E |
Wacker - Germany |
Dán gạch, vv |
||
Vinnapas 8034H |
Wacker - Germany |
Dán gạch, chống thấm, vv |
||
Vinnapas 5012T |
Wacker - Germany |
Dán gạch, chống chảy sệ, vv |
||
|
|
|
||
Mecellose FMC 25002 |
Samsung – S Korea |
Làm đặc, giữ nước, vv |
||
|
|
|
||
Calcium Formate |
Lanxess – China |
Tạo cường độ nhanh |
||
|
|
|
|
|
TPE và nhựa (Thermoplastic Elastomer & Plastics) |
||||
Perflex GP / MP |
SEBS base |
Malaysia |
25-95 shore A |
|
Perflex LP |
SBS base |
Malaysia |
25-95 shore A |
|
Nhựa PC |
PC |
|
|
|
Nhựa ABS |
ABS |
Hàn quốc |
|
|
Durethan BKV 30 |
PA 6 - 30% |
Lanxess – TQ |
|
|
Durethan AKV 30 |
PA 66 - 30% |
Lanxess – TQ |
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm cho sản xuất dầu nhớt (Additives for lubricant/oil & grease) |
||||
Keltan 6160D |
EPDM |
Lanxess - Europe |
Chất tăng độ nhớt; 64 SSI |
|
Keltan 0500R |
EPDM |
Lanxess - Europe |
Chất tăng độ nhớt 22 SSI - KV=1160 |
|
Keltan 1500R |
EPDM |
Lanxess - Europe |
Chất tăng độ nhớt 35 SSI – KV=1200 |
|
Keltan 3050 |
EPDM |
Lanxess - Europe |
Chất tăng độ nhớt 52 SSI – KV=11160 |
|
Vulkanox BHT (bột) |
BHT |
Lanxess - Europe |
Chống oxi hóa cho dầu nhớt |
|
Vulkanox HS/LG (hạt) |
TMQ |
Lanxess - Europe |
Chống oxi hóa cho dầu nhớt |
|
Vulkanox 4030 (liquid) |
77PD |
Lanxess - Europe |
Chống oxi hóa cho dầu nhớt |
|
Vulkanox 4005 (liquid) |
|
Lanxess - Europe |
Chống oxi hóa cho dầu nhớt |
|
|
|
|
|
|
Cao su tổng hợp (Synthetic rubber) |
||||
Baypren 110 |
CR MV=49 |
LANXESS – Đức |
Neoprene |
|
Baypren 210 |
CR MV=48 |
LANXESS – Đức |
Neoprene |
|
Krynac 3345F |
NBR |
LANXESS – Pháp |
Cao su nitrile thông dụng |
|
Krynac M3340F |
NBR |
LANXESS – Pháp |
Cao su nitrile có sẵn dầu |
|
Perbunan 3965F |
NBR |
LANXESS – Pháp |
Cao su nitrile-chịu dầu cao |
|
Krynac 4975F |
NBR |
LANXESS – Pháp |
Cao su nitrile-chịu dầu rất cao |
|
Therban 4367 |
HNBR |
LANXESS – Đức/ Mỹ |
Cao su đặc biệt chịu dầu, chịu nhiệt & bền cơ lý cao |
|
Keltan 5260Q&3250Q |
EPDM |
Lanxess – Mỹ |
EPDM chuyên dùng cho làm săm butyl |
|
Keltan 8550/8750 |
EPDM |
Lanxess - Europe |
EPDM chuyên dùng cho đùn profile đặc |
|
Keltan 6950/6951 |
EPDM |
Lanxess - Europe |
EPDM chuyên dùng cho đùn profile xốp |
|
Keltan 5465Q- 4577- 4869 |
EPDM |
LANXESS – Europe |
EPDM có dầu |
|
Keltan 2450-5470Q-8550C |
EPDM |
LANXESS – Europe |
EPDM không dầu |
|
Butyl 301 |
IIR |
LANXESS–Bỉ/Canada/Sing |
Butyl thường |
|
Chlorobutyl 1240 |
CIIR |
LANXESS – Bỉ/ Canada |
Chloro butyl |
|
Bromobutyl 2030 & X2 |
BIIR |
LANXESS–Bỉ/Canada/Sing |
Bromobutyl |
|
Buna CB 60 & 24 |
BR |
LANXESS – Châu Âu / Mỹ |
|
|
NBR/PVC |
NBR/PVC |
Thailand / Ấn độ |
Cao su NBR/PVC |
|
CSM-40 |
CSM |
Trung quốc |
Cao su CSM |
|
Cenusil 130->180, 340->360 Elastosil 1X02 / 2X02 (Độ cứng : 30->80 Shore A) |
Silicone |
Wacker – Đức/ TQ |
Chịu nhiệt cao |
|
Elastosil R401/10->80 (Độ cứng : 10->80 Shore A) |
Silicone |
Wacker – Đức |
Chịu nhiêt cao, Kháng xé cao, Food contact |
|
Elastosil R420/ 30->70 (Độ cứng : 30->70 Shore A) |
Silicone |
Wacker – Đức |
Chịu nhiệt cao, kháng xé rất cao, Food contact |
|
Elastosil Red/Brown/Yellow |
|
Wacker – Đức |
Màu cho cao su silicone |
|
Elastosil G3242/G3243 |
|
Wacker – Đức |
Keo dán cao su Silicone |
|
Elastosil H1 & H6 |
|
Wacker – Đức |
Tăng khả năng chịu nhiệt |
|
|
||||
Latex tổng hợp (Synthetic Latex) |
||||
Lipolan F & Litex T |
SBR latex |
Syn thomer – Đức |
Latex tổng hợp cho “foam” đế giày, nệm mút, gối |
|
|
|
|||
Xúc tiến (Accelerators) |
||||
1.1 Xúc tiến Merkapto (MBT / M) |
Châu Âu |
Xúc tiến Merkapto |
||
1.2 Xúc tiến DM (MBTS) |
Châu Âu |
Xúc tiến Merkapto |
||
1.3 Xúc tiến ZM-2 (ZMBT) |
Châu Âu |
Xúc tiến Merkapto |
||
2.1 Xúc tiến CZ (CBS) |
Châu Âu/ Trung quốc |
Xúc tiến Sulfenamide |
||
2.2 Xúc tiến NZ (TBBS / NS) |
Châu Âu/ Trung quốc |
Xúc tiến Sulfenamide |
||
2.3 Xúc tiến DZ (DCBS) |
Châu Âu |
Xúc tiến Sulfenamide |
||
3.1 Xúc tiến Thiuram (TMTD / TT) |
Châu Âu – Trung quốc |
Xúc tiến Thiuram |
||
4.1 Xúc tiến DPG (DPG) |
Trung quốc |
Xúc tiến Guanidine |
||
5.1 Xúc tiến LDA (ZDEC / EZ) |
Châu Âu – Ấn độ |
Xúc tiến Dithiocarbamate |
||
5.2 Xúc tiến LDB (ZDBC) |
Trung quốc |
Xúc tiến Dithiocarbamate |
||
6.1 Xúc tiến DTDM (DTDM) |
Thailand |
Xúc tiến DTDM |
||
Vulcuren |
Châu Âu |
* Chống quá lưu * Tăng bền mài mòn * Giảm nhiệt nội sinh * Giảm kháng lăn |
||
Perkalink 900 |
Châu Âu |
|||
Xúc tiến Vultac TB7-TB710 |
Châu Âu |
Xúc tiến đặc biệt cho inner-liner của lốp xe |
||
|
|
|
||
Hoãn lưu ( Retarder) |
||||
Hoãn lưu PVI (CTP) |
|
Kéo dài thời gian gia công |
||
|
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
Phòng lão (Antioxidants) |
||||
1.1 Phòng lão 4020 (6PPD) |
Châu Âu / Trung quốc |
Phòng lão kháng ozone |
||
1.2 Phòng lão 4010 (IPPD) |
Châu Âu |
Phòng lão kháng ozone |
||
2.1 Phòng lão HS (RD / TMQ) |
Châu Âu / Trung quốc |
Phòng lão không kháng ozone |
||
3.1 Phòng lão SP (SPH) |
Châu Âu/ Hàn quốc |
Phòng lão không phai màu |
||
3.2 Phòng lao BKF (BPH / 2246) |
Châu Âu |
Phòng lão không phai màu |
||
3.3 Phòng lão BHT (BHT) |
Châu Âu |
Phòng lão không phai màu |
||
3.4 Phòng lão SKF (Wingstay L) |
|
Phòng lão không phai màu |
||
3.5 Phòng lão MB2 (MMBI) |
Châu Âu |
Phòng lão không phai màu |
||
|
|
|
||
Hóa chất Latex khác (Other latex chemicals) |
||||
Emulvin WA |
Châu Âu |
Chất nhũ hóa cho latex |
||
Emulvin AS (Tamol NN 9104) |
Châu Âu |
Chất phân tán cho latex |
||
Coagulant WS |
Châu Âu |
Chất ổn định nhiệt cho latex |
||
|
|
|
||
Các hóa chất & phụ gia cao su khác (Other rubber chemicals) |
||||
Hexa bonding agent (A200-A250-H30) |
HMMM/HMT (Methylene) |
|
Hệ keo dán cao su và bố vải/thép sử dụng cùng RESOR. |
|
Resor. bonding agent (RS-RK) |
Resor. |
|
Hệ keo dán cao su và bố vải/thép sử dụng cùng HEXA (Methylene) |
|
Hexa+Resor Hỗn hợp (Cohedur RDL) |
Resor+ Hexa/methylene |
|
Hệ keo dán đã pha sẵn cho cao su và bố vải/thép |
|
Chất cắt mạch cao su DBD (Renacit 11) |
DBD |
|
Cắt mạch cao su (giảm độ nhớt) |
|
Nhựa phenolic |
|
Mỹ & Trung quốc |
Reinforcing – Tackifiying – Bonding and Curing resin |
|
Oxít kẽm họat tính hàm lượng cao >93%; surface area > 45m2/gr |
ZnO active |
|
Hàm lượng kim loại nặng siêu thấp (Lead: 3ppm; Cd: 2ppm) |
|
ZnO-80 |
ZnO masterbatch |
|
|
|
HD OT 20 |
IS |
Trung quốc |
Lưu huỳnh không hòa tan |
|
Nhựa lưu hóa butyl PCZ-70/IIR / HT-45 |
|
Mỹ/ Châu Âu/ Trung quốc |
Nhựa lưu hóa màng hơi & cốt hơi |
|
CaO – 80 |
CaO |
Trung quốc |
Chất hút ẩm/ giảm bọt khí |
|
Avanstatic |
|
Châu âu |
Chât chống tĩnh điện |
|
CILBOND 24 |
Keo dán 1 lớp |
UK |
Keo dán nóng kim loai và cao su SBR/BR/NR/CR, vv |
|
CILBOND 12E |
Keo dán 1 lớp |
UK |
Keo dán nóng kim loai và cao su NBR, HNBR, vv |
|
Desmodur RFE |
Crosslinker |
Bayer – Châu Âu / Mỹ |
Đóng rắn keo dán cao su và PU |
|
Messamol |
Hóa dẻo |
LANXESS/ Châu Âu |
|
|
Vulkazon AFS/LG |
|
Lanxess / Đức |
Chống ô zôn |
|
RPW H3236 (Antilux 654) |
Microwaxes |
Châu Âu – Trung quốc |
Sáp bảo vệ chống ôzôn |
|
H 40MSF |
Chất đồng hóa |
Châu Âu - Trung quốc |
|
|
Escorez 1102 |
Nhựa tăng dính |
Exxon |
Nhựa tăng dính cho săm |
|
Trigonox 101-45S-PS |
DBPH/ C6/ C8 |
Trung quốc / Akzo |
Peroxide lưu hóa silicone |
|
Dicumyl Peroxide |
DCP/ C1 |
Indonesia / Arkema |
Peroxide lưu hóa cao su |
|
Mistron CB / 403 |
Bột talc |
Châu Âu / Châu Mỹ |
|
|
Bayferox |
Bột màu |
Lanxess – TQ |
Bột màu cho cao su |
|
Preventol |
Chống mốc |
Lanxess – Germany/ TQ |
Chất chống mốc |
|
|
|
|
|
|